Tham khảo Mì_Triều_Tiên

  1. 올챙이국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 감자국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 감자농마국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. 국수 [Noodle (guksu)] (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. 국수 [Noodle (guksu)] (bằng tiếng Korean). Nate / Encyclopedia of Korean Culture. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. 도토리국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. 칡국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. 쑥칼국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2006.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. 호박국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2006.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. 꼴두국수 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2006.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. 천사채 (bằng tiếng Korean). Doosan Encyclopedia.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)[liên kết hỏng]